TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂ Y ĐÔ T A Y DO UNIVERSIT Y

KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH

Business Administration Faculty

qtkd@tdu.edu.vn

Đề cương chi tiết học phần - Logistics và QLCCU - Năm 2021

STT   TÊN HỌC PHẦN TỔNG TC
1 0301001769 Triết học Mác-Lê Nin 3
2 0301001825 Kinh tế chính trị Mác-Lê Nin 2
3 0301001826 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
4 0301001827 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2
5 0301000665 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
6 030100022 Luật kinh tế 2
7 0301001080 Toán kinh tế 3
8 0301002101 Toán cao cấp 3
9 0301001403 Thống kê kinh doanh 3
10 0301000667 Pháp luật đại cương 2
11 0301001673 Tin học căn bản 3
12 0301000946 Tiếng Anh định hướng toeic 1 4
13 0301000947 Tiếng Anh định hướng toeic 2 4
14 0301001035 Giáo dục thể chất 1 - Bóng chuyền** 1
15 0301001036 Giáo dục thể chất 1 - Bóng đá **
16 0301001037 Giáo dục thể chất 1 - Cầu lông **
17 0301000660 Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền** 1
18 0301001038 Giáo dục thể chất 2 - Bóng đá **
19 0301001039 Giáo dục thể chất 2 - Cầu lông **
20 0301001030 Giáo dục thể chất 3 - Bóng chuyền** 1
21 0301000661 Giáo dục thể chất 3 - Bóng đá **
22 0301000662 Giáo dục thể chất 3 - Cầu lông **
23 0301000650 Giáo dục quốc phòng - An ninh ** 8
24 0301002410 Kinh tế vi mô 3
25 0301002411 Kinh tế vĩ mô 3
26 0301002557 Kinh tế quốc tế 3
27 0301001078 Quản trị học 3
28 0301002412 Nguyên lý kế toán 3
29 0301002533 Phân tích định lượng trong kinh doanh 3
30 0301001051 Nguyên lý Marketing 3
31 0301001830 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
32 0301002535 Tiếng Anh chuyên ngành 1 - Logistics 3
33 0301002536 Tiếng Anh chuyên ngành 2 - Logistics 3
34 0301002560 Thanh toán quốc tế 3
35 0301000294 Luật thương mại quốc tế 3
36 0301002537 Nguyên lý cơ bản về logistics & quản lý chuỗi cung ứng  3
37 0301001841 Nghiệp vụ hải quan 3
38 0301002558 Quản trị sản xuất 3
39 0301002550 Vận tải biển và hàng không 3
40 0301000440 Quản trị chiến lược 3
41   Thuế  
42 0301000626 Vận tải và bảo hiểm ngoại thương 3
43 0301002546 Quản lý Vận tải và khai thác cảng 3
44 0301002541 Quản lý kho hàng và phân phối 3
45 0301002549 Thực tập nghề nghiệp - Logistics 4
46 0301002552 Lập kế hoạch logistics & quản lý chuỗi cung ứng 3
47 0301000439 Quản trị chất lượng 3
48 0301002538 Quản lý nhà nước về hải quan 3
49 0301000456 Quản trị nguồn nhân lực 3
50 0301002542 Quản lý thông tin trong chuỗi cung ứng 3
51 0301002543 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế 3
52 0301000461 Quản trị thương hiệu 3
53 0301002545 Đàm phán thương mại quốc tế 3
54 0301002562 Quản trị cung ứng và Logistics 3
55 0301000376 Nhượng quyền thương mại 3
56 0301002548 Quản trị dự án đầu tư quốc tế 3
57 0301001649 Quản trị tài chính 3
58 0301000571 Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế 3
59 0301001404 Tiếp thị số (Intetnet Marketing) 3
60 0301002553 Thực tập tốt nghiệp - Logistics 4
61 0301002554 Khóa luận tốt nghiệp - Logistics 8
62 0301002555 Tiểu luận tốt nghiệp - Logistics 4
63 0301000863 Quản trị doanh nghiệp 2
64 0301001836 Khởi sự kinh doanh 2
65 0301002566 Quản trị kinh doanh quốc tế 2

Copyright © 2024

Bản quyền thuộc về Trường Đại học Tây Đô - Được phát triển & thiết kế bởi Ban Quản trị Thông tin & Truyền thông