| STT | TÊN HỌC PHẦN | TỔNG TC | |
| 1 | 0301001769 | Triết học Mác-Lê Nin | 3 |
| 2 | 0301001825 | Kinh tế chính trị Mác-Lê Nin | 2 |
| 3 | 0301001826 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
| 4 | 0301001827 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
| 5 | 0301000665 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
| 6 | 030100022 | Luật kinh tế | 2 |
| 7 | 0301001080 | Toán kinh tế | 3 |
| 8 | 0301002101 | Toán cao cấp | 3 |
| 9 | 0301001403 | Thống kê kinh doanh | 3 |
| 10 | 0301000667 | Pháp luật đại cương | 2 |
| 11 | 0301001673 | Tin học căn bản | 3 |
| 12 | 0301000946 | Tiếng Anh định hướng toeic 1 | 4 |
| 13 | 0301000947 | Tiếng Anh định hướng toeic 2 | 4 |
| 14 | 0301001035 | Giáo dục thể chất 1 - Bóng chuyền** | 1 |
| 15 | 0301001036 | Giáo dục thể chất 1 - Bóng đá ** | 1 |
| 16 | 0301001037 | Giáo dục thể chất 1 - Cầu lông ** | 1 |
| 17 | 0301000660 | Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền** | 1 |
| 18 | 0301001038 | Giáo dục thể chất 2 - Bóng đá ** | 1 |
| 19 | 0301001039 | Giáo dục thể chất 2 - Cầu lông ** | 1 |
| 20 | 0301001030 | Giáo dục thể chất 3 - Bóng chuyền** | 1 |
| 21 | 0301000661 | Giáo dục thể chất 3 - Bóng đá ** | 1 |
| 22 | 0301000662 | Giáo dục thể chất 3 - Cầu lông ** | 1 |
| 23 | 0301000650 | Giáo dục quốc phòng - An ninh ** | 8 |
| 24 | 0301002410 | Kinh tế vi mô | 3 |
| 25 | 0301002411 | Kinh tế vĩ mô | 3 |
| 26 | 0301002557 | Kinh tế quốc tế | 3 |
| 27 | 0301001078 | Quản trị học | 3 |
| 28 | 0301002412 | Nguyên lý kế toán | 3 |
| 29 | 0301002533 | Phân tích định lượng trong kinh doanh | 3 |
| 30 | 0301001051 | Nguyên lý Marketing | 3 |
| 31 | 0301001830 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
| 32 | 0301002535 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 - Logistics | 3 |
| 33 | 0301002536 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 - Logistics | 3 |
| 34 | 0301002560 | Thanh toán quốc tế | 3 |
| 35 | 0301000294 | Luật thương mại quốc tế | 3 |
| 36 | 0301002537 | Nguyên lý cơ bản về logistics & quản lý chuỗi cung ứng | 3 |
| 37 | 0301001841 | Nghiệp vụ hải quan | 3 |
| 38 | 0301002558 | Quản trị sản xuất | 3 |
| 39 | 0301002550 | Vận tải biển và hàng không | 3 |
| 40 | 0301000440 | Quản trị chiến lược | 3 |
| 41 | Thuế | ||
| 42 | 0301000626 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương | 3 |
| 43 | 0301002546 | Quản lý Vận tải và khai thác cảng | 3 |
| 44 | 0301002541 | Quản lý kho hàng và phân phối | 3 |
| 45 | 0301002549 | Thực tập nghề nghiệp - Logistics | 4 |
| 46 | 0301002552 | Lập kế hoạch logistics & quản lý chuỗi cung ứng | 3 |
| 47 | 0301000439 | Quản trị chất lượng | 3 |
| 48 | 0301002538 | Quản lý nhà nước về hải quan | 3 |
| 49 | 0301000456 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
| 50 | 0301002542 | Quản lý thông tin trong chuỗi cung ứng | 3 |
| 51 | 0301002543 | Truyền thông trong kinh doanh quốc tế | 3 |
| 52 | 0301000461 | Quản trị thương hiệu | 3 |
| 53 | 0301002545 | Đàm phán thương mại quốc tế | 3 |
| 54 | 0301002562 | Quản trị cung ứng và Logistics | 3 |
| 55 | 0301000376 | Nhượng quyền thương mại | 3 |
| 56 | 0301002548 | Quản trị dự án đầu tư quốc tế | 3 |
| 57 | 0301001649 | Quản trị tài chính | 3 |
| 58 | 0301000571 | Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế | 3 |
| 59 | 0301001404 | Tiếp thị số (Intetnet Marketing) | 3 |
| 60 | 0301002553 | Thực tập tốt nghiệp - Logistics | 4 |
| 61 | 0301002554 | Khóa luận tốt nghiệp - Logistics | 8 |
| 62 | 0301002555 | Tiểu luận tốt nghiệp - Logistics | 4 |
| 63 | 0301000863 | Quản trị doanh nghiệp | 2 |
| 64 | 0301001836 | Khởi sự kinh doanh | 2 |
| 65 | 0301002566 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2 |